Hiểu Về Ung Thư Gan: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Phương Pháp Điều Trị Hiệu Quả
- Trung tâm Phẫu thuật Gan mật & Tiêu hóa Nhiệt đới
- 15 thg 2
- 7 phút đọc
Đã cập nhật: 26 thg 3

Ung thư gan là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất tại Việt Nam. Theo số liệu từ Globocan 2020 (Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế), mỗi năm nước ta có đến 26.418 ca mắc mới, chiếm 14,5% tổng số ca ung thư trên toàn thế giới. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao do triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị muộn. Bài viết từ các bác sỹ chuyên khoa tại Trung tâm Phẫu thuật Gan mật và Tiêu hóa - Bệnh viện Nhiệt đới TW sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị ung thư gan hiệu quả nhất hiện nay.
1. Phân loại ung thư gan
Dựa vào nguồn gốc của khối u ác tính, ung thư gan được chia thành hai loại chính: ung thư gan nguyên phát và ung thư gan di căn.
1.1. Ung thư gan nguyên phát
Đây là loại ung thư bắt nguồn trực tiếp từ các tế bào trong nhu mô gan, bao gồm:
Ung thư tế bào gan (Hepatocellular carcinoma - HCC)
Ung thư tế bào gan là dạng phổ biến nhất của ung thư gan nguyên phát, xuất phát từ tế bào gan và có xu hướng phát triển nhanh chóng.
Ung thư tế bào đường mật trong gan
Khối u phát triển từ các tế bào đường mật trong gan, có tỷ lệ mắc thấp hơn nhưng thường được chẩn đoán muộn.
Ung thư hỗn hợp (Cholangiohepatocarcinoma)
Là sự kết hợp giữa ung thư tế bào gan và ung thư tế bào đường mật, làm tăng mức độ nguy hiểm và phức tạp trong điều trị.
Các khối u phát triển từ trung mô (hiếm gặp)
Một số dạng ung thư gan nguyên phát hiếm gặp bao gồm:
U mạch máu
U nguyên bào gan
U cơ trơn
U cơ vân
1.2. Ung thư gan di căn
Theo nghiên cứu, khoảng 40% các khối u ác tính có thể di căn đến gan. Trong số đó, 95% các khối u nguyên phát đến từ hệ tiêu hóa như dạ dày, ruột non, đại tràng, tụy và đường mật. Ngoài ra, ung thư phổi, vú, tuyến giáp và các cơ quan sinh dục – tiết niệu cũng có thể di căn tới gan.
Các dạng di căn gan đặc biệt gồm:
Di căn thể nang: Tạo hình ảnh giống nang gan hoặc áp xe, thường gặp trong di căn từ ung thư cơ trơn, ung thư hắc tố và ung thư nhầy.
Di căn thể vôi hóa: Xuất hiện dưới dạng các nốt vôi hóa nhỏ rải rác, thường thấy trong ung thư dịch nhầy đại tràng hoặc ung thư buồng trứng.
Di căn giàu mạch máu: Thường thấy ở ung thư nội tiết, ung thư tế bào rau thai, ung thư thận.
Di căn thể thâm nhiễm lan tỏa: Lan rộng theo cấu trúc bè, khó xác định, thường xuất hiện trong ung thư thận.
Di căn bạch huyết: Tổn thương có dạng phân nhánh theo tĩnh mạch cửa, làm ảnh hưởng đến chức năng gan nghiêm trọng.
2. Nguyên nhân ung thư gan
Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư gan, trong đó phổ biến nhất là:
Viêm gan B và C mạn tính: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan tại Việt Nam.
Xơ gan: Do lạm dụng rượu bia, viêm gan virus hoặc gan nhiễm mỡ không do rượu.
Tiếp xúc với độc tố aflatoxin: Chất sinh ung thư có trong lạc mốc, đậu phộng và một số thực phẩm khác.
Béo phì và tiểu đường: Làm tăng nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ và tiến triển thành ung thư gan.
Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc ung thư gan có nguy cơ cao hơn.
Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia: Làm tổn thương tế bào gan, gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tiếp xúc hóa chất độc hại: Một số loại thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ có thể gây gan nhiễm mỡ và làm tăng nguy cơ ung thư.
Sử dụng thuốc tránh thai kéo dài: Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm hình thành các u tuyến (Adenoma) trong gan, từ đó làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan.
3. Triệu chứng ung thư gan
Ung thư gan giai đoạn đầu thường không có dấu hiệu rõ ràng, tuy nhiên khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:
Đau tức vùng bụng trên bên phải: Đặc biệt là cảm giác nặng nề, khó chịu ở vùng gan.
Sụt cân không rõ nguyên nhân: Người bệnh có thể bị giảm cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn uống.
Vàng da, vàng mắt: Gan bị tổn thương khiến bilirubin trong máu tăng cao.
Buồn nôn, nôn mửa và chán ăn: Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng, dẫn đến rối loạn tiêu hóa.
Cơ thể mệt mỏi, suy nhược: Do gan mất dần chức năng giải độc và chuyển hóa.
Báng bụng (cổ trướng): Chất lỏng tích tụ trong khoang bụng, gây sưng to bụng.
Ngứa da: Do sự tích tụ của muối mật trong máu.
Xuất huyết dưới da: Dễ bị bầm tím, chảy máu chân răng hoặc chảy máu mũi.
Triệu chứng theo từng giai đoạn
Ung thư gan giai đoạn đầu: Triệu chứng không rõ ràng, có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi, chán ăn.
Ung thư gan giai đoạn tiến triển: Xuất hiện vàng da, đau bụng, sụt cân.
Ung thư gan giai đoạn cuối: Báng bụng, suy gan, xuất huyết nội tạng.
4. Các biện pháp chẩn đoán ung thư gan
Việc chẩn đoán ung thư gan dựa vào tiền sử bệnh lý, các yếu tố nguy cơ và các phương pháp cận lâm sàng:
Xét nghiệm máu: Định lượng AFP (Alpha-Fetoprotein) - nếu AFP > 400 ng/ml có thể nghi ngờ ung thư gan.
Chẩn đoán hình ảnh:
Chụp CT hoặc MRI có tiêm chất cản quang: Nhận diện khối u tăng quang trên thì động mạch gan và thoát thuốc trên thì tĩnh mạch cửa.
Siêu âm: Hỗ trợ phát hiện các tổn thương bất thường ở gan.
Sinh thiết gan: Thực hiện khi chưa đủ tiêu chuẩn chẩn đoán bằng hình ảnh và xét nghiệm máu.
5. Phương pháp điều trị ung thư gan
Tùy vào giai đoạn bệnh, các phương pháp điều trị ung thư gan bao gồm:
5.1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
Đây là phương pháp tối ưu cho bệnh nhân ung thư gan giai đoạn đầu, khi khối u chưa xâm lấn và chức năng gan còn tốt. Phẫu thuật giúp loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư nhưng chỉ phù hợp với một số trường hợp.
5.2. Ghép gan
Thay thế gan bị tổn thương bằng gan khỏe mạnh từ người hiến. Đây là phương pháp giúp kéo dài tuổi thọ nhưng chi phí cao và phụ thuộc vào nguồn gan hiến. Tỷ lệ sống sau ghép gan có thể lên đến 75% sau 5 năm.
5.3. Điều trị tại chỗ
Nhiệt trị (RFA, MWA): Sử dụng sóng cao tần, vi sóng hoặc nhiệt lạnh để tiêu diệt tế bào ung thư.
Bơm hóa chất vào động mạch gan (TACE, TARE): Phương pháp này giúp thu nhỏ khối u và kéo dài thời gian sống.
Tiêm ethanol qua da: Sử dụng cồn tuyệt đối tiêm vào khối u để phá hủy tế bào ung thư.
5.4. Hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích
Hóa trị: Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định cho giai đoạn tiến triển.
Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc Sorafenib, Lenvatinib để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
5.5. Liệu pháp miễn dịch
Các loại thuốc như Atezolizumab, Nivolumab giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
4. Phòng ngừa ung thư gan
Để giảm nguy cơ mắc ung thư gan, cần:
Tiêm vắc-xin phòng viêm gan B.
Tầm soát viêm gan B, C định kỳ.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá.
Duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh lý gan.
Tập thể dục thường xuyên: Giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ.
Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Không tiếp xúc trực tiếp với máu hay quan hệ tình dục với người bị viêm gan B, C
Kết luận
Ung thư gan là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm. Việc chủ động tầm soát sức khỏe, duy trì lối sống lành mạnh và tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến sẽ giúp tăng cơ hội sống cho bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về ung thư gan. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy liên hệ với các chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể hơn.
Thông tin liên hệ
Trung tâm Phẫu thuật Gan mật - Tiêu hóa rất mong muốn đồng hành cùng bệnh nhân trên hành trình chăm sóc sức khỏe về gan mật - tiêu hoá và ung bướu.
Địa chỉ: Tầng 3 khoa Ngoại, phòng 213 Phòng khám Gan mật - Tiêu hóa, Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại: 0339 000 533 - Giám đốc: Tiến sĩ Bs Nguyễn Minh Trọng
Email: ganmat.nhietdoitw@gmail.com
Commentaires