top of page

HIỂU VỀ VIÊM TÚI MẬT CẤP

  • Ảnh của tác giả: Trung tâm Phẫu thuật Gan mật & Tiêu hóa Nhiệt đới
    Trung tâm Phẫu thuật Gan mật & Tiêu hóa Nhiệt đới
  • 3 thg 12
  • 8 phút đọc

Viêm túi mật cấp (Acute Cholecystitis - AC) là một tình trạng viêm cấp tính của túi mật, phổ biến nhưng có khả năng đe dọa tính mạng. AC thường được gây ra bởi sự tắc nghẽn ống túi mật do sỏi mật (calculous cholecystitis), mặc dù trong một số trường hợp, nó có thể xảy ra mà không có sỏi (acalculous cholecystitis).

Việc quản lý AC đòi hỏi sự chẩn đoán nhanh chóng và chính xác, và can thiệp phẫu thuật sớm vẫn là phương pháp điều trị được ưu tiên.

Hiểu về Viêm túi mật cấp
Hiểu về Viêm túi mật cấp

I. Nguyên Nhân và Sinh Lý Bệnh Học của Viêm Túi mật

1. Phân loại và Nguyên nhân (Etiology)

AC được phân loại thành hai dạng chính:

2 dạng chính của Viêm túi mật
2 dạng chính của Viêm túi mật
  • Viêm túi mật do sỏi: Chiếm khoảng 90%–95% các trường hợp. Nguyên nhân chính là do sự tắc nghẽn ống túi mật, thường là bởi một viên sỏi mật. Sự tắc nghẽn này dẫn đến ứ trệ dịch mật và gây ra phản ứng viêm sau đó.

  • Viêm túi mật không do sỏi: Chiếm khoảng 10% các trường hợp. Dạng này thường gặp ở những bệnh nhân đang bị bệnh nặng, chẳng hạn như những người đang điều trị tại khoa hồi sức tích cực, bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết, chấn thương nặng/bỏng, hoặc những người phụ thuộc vào dinh dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn trong thời gian dài. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến tình trạng ứ mật và thiếu máu cục bộ thành túi mật.


2. Cơ chế Sinh lý bệnh

Sự phát triển của AC bắt nguồn từ sự tắc nghẽn và tăng áp lực trong túi mật:

  1. Tắc nghẽn và Căng giãn: Khi sỏi mật làm tắc ống túi mật, dịch mật bị ứ đọng, dẫn đến tăng áp lực trong lòng túi mật và gây căng giãn. Tăng áp lực này làm ảnh hưởng đến sự tưới máu và bạch huyết của thành túi mật.

  2. Thiếu máu cục bộ : Giảm tưới máu có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ và kích hoạt phản ứng viêm. Nếu không được giải quyết kịp thời, tình trạng thiếu máu cục bộ này có thể tiến triển thành hoại tử.

  3. Nhiễm trùng: Mật ứ đọng tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, thường là các vi khuẩn đường ruột Gram âm và kỵ khí (E. coli, Klebsiella, Clostridia perfringens). Nhiễm khuẩn này làm trầm trọng thêm phản ứng viêm.


II. Dịch Tễ Học và Yếu Tố Nguy Cơ của Viêm Túi mật

AC là một chẩn đoán phổ biến tại phòng cấp cứu, chiếm khoảng 3%–10% tổng số bệnh nhân đến khám vì đau bụng. Các yếu tố nguy cơ hình thành sỏi mật và AC bao gồm:

Yếu tố nguy cơ của Viêm túi mật
Yếu tố nguy cơ của Viêm túi mật
  • Giới tính và Tuổi: Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh túi mật cao hơn nam giới (2–3 lần). Tỷ lệ mắc AC tăng theo tuổi, với đỉnh điểm thường xảy ra ở thập niên thứ tư của cuộc đời. Đặc điểm lâm sàng kinh điển là "béo, tuổi 40, sinh đẻ nhiều, đầy hơi" ("fat, forty, fertile, and flatulent").

  • Tình trạng chuyển hóa: Béo phì, giảm cân nhanh chóng, và tiểu đường là các yếu tố nguy cơ đã được xác định.

  • Mang thai: Thai kỳ làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật do nồng độ progesterone cao làm chậm quá trình làm rỗng túi mật.

  • Bệnh lý máu: Các tình trạng thúc đẩy sự phân hủy tế bào hồng cầu, như bệnh hồng cầu hình liềm làm tăng bilirubin huyết thanh, dẫn đến sự hình thành sỏi sắc tố và tăng tỷ lệ mắc AC do sỏi.

  • Yếu tố gia đình và chủng tộc: Người gốc Scandinavia, người da đỏ Pima, và người gốc Tây Ban Nha có tỷ lệ mắc sỏi mật cao hơn.


III. Biểu Hiện Lâm Sàng và Chẩn Đoán Viêm Túi mật

1. Triệu chứng và Khám thực thể

Triệu chứng khi mắc Viêm túi mật
Triệu chứng khi mắc Viêm túi mật
  • Triệu chứng: Triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng hạ sườn phải, đôi khi bắt đầu ở vùng thượng vị rồi khu trú lại ở hạ sườn phải. Cơn đau thường kéo dài hơn 6 giờ, ban đầu có thể là đau quặn nhưng sau đó chuyển thành đau liên tục. Đau có thể lan đến lưng giữa hoặc vai phải. Buồn nôn, nôn và sốt. Các đợt đau thường xảy ra sau khi ăn các bữa ăn nhiều chất béo.

  • Dấu hiệu Murphy: Dấu hiệu kinh điển của AC dấu hiệu Murphy dương tính, có độ đặc hiệu cao (87%–97%).

  • Biểu hiện không điển hình: Bệnh nhân cao tuổi (đặc biệt là người mắc bệnh tiểu đường) có thể có các triệu chứng không rõ ràng, ít sốt và đau, chỉ có dấu hiệu đau khu trú tại chỗ, nhưng có thể tiến triển nhanh chóng đến biến chứng nặng.


2. Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh

  • Xét nghiệm: Thường cho thấy tăng bạch cầu và tăng các enzyme gan, đặc biệt trong các trường hợp nặng. Tăng bilirubin gợi ý tắc nghẽn ống mật chủ  đi kèm. Cần đánh giá nồng độ amylase và lipase để loại trừ viêm tụy cấp. Protein phản ứng C (CRP) cũng tăng.

  • Siêu âm : Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu được ưu tiên. Các dấu hiệu gợi ý bao gồm thành túi mật dày, phù nề, dịch quanh túi mật, sỏi mật, và dấu hiệu Murphy siêu âm dương tính (đau khi đầu dò siêu âm ấn lên túi mật).

  • CT và MRI: Được sử dụng khi chẩn đoán không rõ ràng hoặc để xác định các biến chứng ngoài đường mật. CT đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán viêm túi mật hoại thư sinh hơi do khả năng phát hiện khí.

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán theo hướng dẫn Tokyo 2018 


IV. Phân Độ  và Biến Chứng của Viêm Túi mật

Mức độ nghiêm trọng của AC được phân loại theo hướng dẫn của Tokyo 

1. Biến chứng thường gặp

  • Hoại tử túi mật: Là tình trạng viêm xuyên thành và hoại tử thiếu máu cục bộ, xảy ra khoảng 20% các trường hợp AC.

  • Viêm túi mật sinh hơi : Đặc trưng bởi khí trong thành túi mật, thường do các sinh vật sinh khí (E. coli, Clostridia perfringens). Biến chứng này có tỷ lệ hoại thư và thủng cao và thường xảy ra ở nam giới, bệnh nhân tiểu đường.

  • Thủng túi mật : Xảy ra trong khoảng 10%–15% bệnh nhân, chủ yếu do thiếu máu cục bộ và hoại tử. 

  • Ứ mủ túi mật : Mủ tích tụ bên trong túi mật căng giãn do tắc nghẽn kéo dài và nhiễm khuẩn.

  • Các biến chứng khác: Áp xe quanh túi mật/áp xe gan, rò túi mật ruột , tắc ruột do sỏi mật, hội chứng Mirizzi, và nhiễm trùng huyết .


2. Phân độ Tokyo 

Độ Nghiêm Trọng

Đặc Điểm Lâm Sàng

Độ I (Nhẹ/Mild)

Bệnh chỉ giới hạn ở túi mật, không có biến chứng cục bộ hoặc toàn thân.

Độ II (Trung bình/Moderate)

Có bất kỳ yếu tố nào sau đây: Biến chứng tại chỗ(Hoại thư, Áp xe quanh túi mật, Viêm túi mật sinh hơi, Thủng có giới hạn), hoặc WBC > 18 G/L, hoặc có khối mềm sờ thấy ở RUQ, hoặc thời gian triệu chứng > 72 giờ.

Độ III (Nặng/Severe)

Có dấu hiệu suy giảm chức năng ít nhất một cơ quan (tim mạch, thần kinh, hô hấp, thận, gan, hoặc huyết học).

V. Điều Trị và Quản Lý Viêm Túi mật

Việc điều trị AC phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng của bệnh nhân.

1. Điều trị Nội khoa Ban đầu

Điều trị ban đầu bao gồm:

  1. Hồi sức hỗ trợ:  bù dịch tĩnh mạch, điều chỉnh điện giải và giảm đau.

  2. Kháng sinh: Bắt đầu kháng sinh đường tĩnh mạch  phổ rộng ngay lập tức, có hiệu quả chống lại trực khuẩn Gram âm và vi khuẩn kỵ khí (ví dụ: piperacillin-tazobactam, ampicillin-sulbactam, hoặc cephalosporin thế hệ thứ ba cộng với metronidazole). Thời gian sử dụng kháng sinh tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh.


2. Can thiệp Ngoại khoa 

Cắt túi mật sớm bằng nội soi (Early Laparoscopic Cholecystectomy - ELC) là phương pháp điều trị chuẩn và được ưu tiên.

  • Thời điểm tối ưu: ELC nên được thực hiện trong vòng 72 giờ sau khi nhập viện hoặc tối đa 7–10 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng. Phẫu thuật sớm giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong sau phẫu thuật.

  • Trì hoãn phẫu thuật (Delayed Laparoscopic Cholecystectomy - DLC): Đối với những bệnh nhân không đủ điều kiện cho ELC (hoặc Grade III có nguy cơ phẫu thuật cao), phẫu thuật nên được trì hoãn ít nhất 6 tuần sau khi khởi phát triệu chứng. Trong khoảng thời gian 1 đến 6 tuần, phẫu thuật thường không được khuyến nghị do nguy cơ biến cố bất lợi cao hơn.

  • Lựa chọn phẫu thuật: Phẫu thuật nội soi là phương pháp ưu tiên. Nếu không phù hợp, có thể chuyển sang cắt túi mật mở.


3. Dẫn lưu Túi mật 

Dẫn lưu túi mật là một phương pháp được chỉ định cho các bệnh nhân có chỉ định phẫu thuật có bệnh mắc kèm nặng) không thể chịu đựng được phẫu thuật cắt túi mật.

  • Dẫn lưu qua da : Là phương pháp được ưu tiên (qua đường xuyên gan) Là phương pháp dứt điểm cho bệnh nhân cao tuổi/có bệnh mắc kèm nặng, hoặc là bước đệm để chờ phẫu thuật theo lịch trình sau 4–8 tuần.

  • Dẫn lưu qua nội soi : Các lựa chọn thay thế bao gồm đặt stent ống túi mật qua nội soi hoặc dẫn lưu túi mật xuyên thành dưới hướng dẫn của siêu âm nội soi (EUS-GBD).


4. Quản lý các Bệnh lý liên quan đến Sỏi

Sự hiện diện của sỏi ống mật chủ (choledocholithiasis) xảy ra ở khoảng 5% đến 15% bệnh nhân AC do sỏi. Tăng bilirubin máu gợi ý tình trạng này và có thể kèm theo viêm đường mật cấp tính .Việc nhận biết sớm tình trạng này là quan trọng vì có thể cần can thiệp chụp và nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để điều trị sỏi CBD trước, trong hoặc sau phẫu thuật cắt túi mật.


VI. Chẩn Đoán Phân Biệt Viêm Túi Mật và các Bệnh Lý Khác

Các chẩn đoán phân biệt viêm túi mật cấp bao gồm: 

  • Đau quặn mật

  • Sỏi ống mật chủ

  • Viêm đường mật

  • Viêm tụy

  • Viêm gan

  • Viêm dạ dày

  • Thoát vị hoành

  • Bệnh loét dạ dày tá tràng

  • Viêm ruột thừa 

  • Thiếu máu cục bộ mạc treo

  • Tắc ruột non


VII. Tiên Lượng 

AC không biến chứng có tiên lượng tốt và tỷ lệ tử vong rất thấp. Tuy nhiên, nếu có biến chứng (như thủng/hoại thư), tiên lượng sẽ kém thuận lợi hơn.

  • Tỷ lệ tử vong chung liên quan đến AC là khoảng 3% và tăng lên ở người cao tuổi.

  • ELC sớm giúp giảm tỷ lệ tử vong 30 ngày xuống còn 1.1%.

  • Viêm túi mật không do sỏi có tỷ lệ tử vong cao hơn nhiều (dao động từ 10%–50%).


Địa chỉ điều trị các bệnh Gan mật, Tiêu hóa, Ung bướu uy tín

Trung tâm Phẫu thuật Gan mật - Tiêu hóa là một trong những cơ sở hàng đầu trong tư vấn, tầm soát và điều trị các bệnh Gan mật, Tiêu hóa, Ung bướu. Trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện với các phương pháp điều trị tiên tiến như phẫu thuật, đốt sóng cao tần (RFA), nút mạch hóa chất, điều trị toàn thân bằng thuốc nhắm đích, liệu pháp miễn dịch và kháng thể đơn dòng.

Không gian điều trị được thiết kế hiện đại, với phòng bệnh, cơ sở vật chất tiện nghi, mang lại cảm giác thoải mái và riêng tư cho người bệnh.


Đội ngũ y bác sĩ tại Trung tâm Phẫu thuật Gan mật - Tiêu hóa có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong điều trị các bệnh Gan mật, Tiêu hóa, Ung bướu. Các bác sĩ luôn cập nhật những tiến bộ y khoa mới nhất, áp dụng phác đồ điều trị theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.


Địa chỉ: Tầng 3 khoa Ngoại, phòng 213 Phòng khám Gan mật - Tiêu hóa, Xã Thiên Lộc, Hà Nội

Điện thoại: 0339 000 533 - Giám đốc: Tiến sĩ Bs Nguyễn Minh Trọng

Facebook:

Bình luận


Thiết kế chưa có tên (14).png
TRUNG TÂM PHẪU THUẬT GAN MẬT - TIÊU HÓA

BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG

LIÊN HỆ VỚI TRUNG TÂM GAN MẬT - TIÊU HÓA

Cơ sở 1: Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội.

033 900 0533

bottom of page