Ung thư đại trực tràng: Khái niệm, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa
- Trung tâm Phẫu thuật Gan mật & Tiêu hóa Nhiệt đới

- 25 thg 8
- 9 phút đọc
Ung thư đại trực tràng là gì?
Bài viết này được chia sẻ bởi các bác sĩ chuyên khoa của Trung tâm Phẫu thuật Gan mật – Tiêu hóa, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương. Ung thư đại trực tràng là tình trạng các tế bào bất thường phát triển mất kiểm soát tại đại tràng hoặc trực tràng – hai phần cuối của ống tiêu hóa. Đại tràng là đoạn dài nhất của ruột già, có vai trò hấp thu nước, muối và chất dinh dưỡng còn sót lại sau khi thức ăn đi qua ruột non. Trực tràng dài khoảng 15 cm, giữ nhiệm vụ chứa chất thải trước khi thải ra ngoài qua hậu môn.

Đây là loại ung thư được chẩn đoán phổ biến thứ ba và là nguyên nhân tử vong do ung thư phổ biến thứ hai trên toàn thế giới. Theo số liệu năm 2020, có hơn 1,9 triệu ca mắc mới và hơn 930.000 ca tử vong do ung thư đại trực tràng.
Một thách thức lớn là ở giai đoạn sớm, bệnh nhân thường không có triệu chứng điển hình, hoặc chỉ biểu hiện mơ hồ, dễ nhầm lẫn. Điều này khiến tỷ lệ chẩn đoán sớm còn thấp, dù việc phát hiện sớm có thể cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị.
Sự khác biệt giữa ung thư đại tràng và ung thư trực tràng
Dù thường được xếp chung một nhóm vì có nhiều điểm tương đồng, hai loại này vẫn khác nhau chủ yếu ở vị trí phát sinh khối u. Điều đó ảnh hưởng đến cách điều trị và tiên lượng.
Ung thư đại trực tràng bắt đầu như thế nào?
Ung thư đại trực tràng thường khởi phát từ những khối u nhỏ gọi là polyp trong niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng. Quá trình biến đổi từ polyp thành ung thư thường mất 10–15 năm. Không phải tất cả polyp đều trở thành ung thư, nhưng một số loại có nguy cơ cao hơn.
Các loại polyp thường gặp:
Polyp tuyến (adenoma): là loại polyp tiền ung thư. Gồm u tuyến ống, u tuyến nhung mao và u tuyến ống – nhung mao. Trong đó, u tuyến nhung mao hiếm gặp nhưng có nguy cơ hóa ung thư cao nhất.
Polyp tăng sản và polyp viêm: thường lành tính, ít nguy cơ, nhưng polyp tăng sản lớn > 1 cm vẫn cần theo dõi sát.
Polyp răng cưa dạng phẳng (SSP) và u tuyến răng cưa điển hình (TSA): có nguy cơ cao, thường được xử trí như adenoma.
Yếu tố khiến polyp dễ ác tính hóa: kích thước > 1 cm, có nhiều hơn 3 polyp, hoặc xuất hiện loạn sản khi sinh thiết.
Ung thư đại trực tràng lây lan như thế nào?
Ung thư thường bắt đầu ở niêm mạc (lớp trong cùng) rồi dần lan qua các lớp thành ruột. Khi tế bào ung thư xâm nhập vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết, chúng có thể di chuyển đến:
Hạch bạch huyết lân cận,
Gan (cơ quan hay bị di căn nhất),
Phổi,
Hoặc những cơ quan xa khác.
4. Triệu chứng ung thư đại trực tràng

Giai đoạn sớm
Phần lớn không có triệu chứng, do đó tầm soát định kỳ đóng vai trò quyết định.
Giai đoạn tiến triển

Triệu chứng phụ thuộc vào kích thước và vị trí khối u, có thể bao gồm:
Thay đổi thói quen đi tiêu: tiêu chảy, táo bón kéo dài, phân nhỏ dẹt.
Cảm giác mót rặn, đi xong vẫn còn muốn đi tiếp.
Có máu trong phân (đỏ tươi hoặc đen).
Đau bụng âm ỉ, đầy hơi, chướng bụng.
Giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân.
Thiếu máu do thiếu sắt → mệt mỏi, xanh xao.
Khối u vùng bụng có thể sờ thấy (thường gặp ở đại tràng phải).
Khi đã di căn, có thể xuất hiện: gan to, vàng da, khó thở, đau xương… tùy cơ quan bị xâm lấn.
Chẩn đoán ung thư đại trực tràng
Để xác định và phân giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định nhiều xét nghiệm:

Xét nghiệm máu trong phân (FOBT, FIT): phát hiện máu ẩn.
Xét nghiệm máu: tìm dấu ấn khối u CEA.
Nội soi đại tràng: phương pháp quan trọng nhất, vừa quan sát niêm mạc, vừa sinh thiết hoặc cắt polyp.
Sinh thiết: lấy mẫu mô để xác định ác tính.
Chẩn đoán hình ảnh:
CT scan: đánh giá di căn gan, phổi, hạch.
MRI vùng chậu: đặc biệt hữu ích cho ung thư trực tràng.
Siêu âm nội soi: xác định độ xâm lấn thành trực tràng.
PET-CT: phát hiện di căn xa.
6. Các loại ung thư đại trực tràng
Đa số (90–95%) ung thư đại trực tràng là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), bắt nguồn từ tế bào tuyến tiết chất nhầy trong niêm mạc. Các loại hiếm gặp hơn gồm:
U carcinoid: phát triển từ tế bào nội tiết ruột.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): bắt đầu từ tế bào thần kinh cơ thành ruột.
U lympho: xuất phát từ tế bào miễn dịch trong hạch hoặc niêm mạc ruột.
Sarcoma: phát triển từ mô liên kết, cơ hoặc mạch máu ở thành ruột (rất hiếm).
7. Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư đại trực tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học cho thấy sự xuất hiện của bệnh có liên quan chặt chẽ đến sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Dựa trên nhiều nghiên cứu lâm sàng, các yếu tố nguy cơ được chia thành nhóm có thể thay đổi và nhóm không thể thay đổi.
7.1. Yếu tố không thể thay đổi

Các yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng không thể thay đổi bao gồm:
Tuổi: Giống như hầu hết các loại ung thư khác, nguy cơ tăng lên theo tuổi tác (ví dụ: từ 50 tuổi trở lên). Tuy nhiên, ung thư đại trực tràng dường như cũng đang gia tăng ở những người dưới 50 tuổi.
Giới tính: Nam giới mắc ung thư đại trực tràng có nguy cơ tử vong cao hơn nữ
Tiền sử polyp đại trực tràng: Những người đã từng được chẩn đoán và điều trị polyp đại trực tràng có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn trong tương lai. Phụ nữ đã từng bị ung thư buồng trứng, tử cung hoặc vú có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn mức trung bình.
Bệnh viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng: Những người mắc IBD có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn, chủ yếu là do tình trạng viêm ruột mãn tính.
Các gen di truyền làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng: Khoảng 5–10% số người mắc ung thư đại trực tràng có những thay đổi di truyền ( đột biến ) trong gen (đơn vị chức năng của vật liệu di truyền, còn được gọi là DNA) có thể dẫn đến bệnh. Những hội chứng này thường liên quan đến những người mắc ung thư đại trực tràng ở độ tuổi trẻ hơn trung bình. Các bệnh lý di truyền phổ biến nhất dẫn đến ung thư đại trực tràng là: hội chứng Lynch và bệnh đa polyp tuyến gia đình , còn gọi là FAP.
Tiền sử các nhân bị polyp đại tràng: Nếu bạn có tiền sử polyp tuyến (adenomas), bạn có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn. Điều này đặc biệt đúng nếu polyp lớn, nhiều polyp, hoặc nếu bất kỳ polyp nào trong số đó biểu hiện loạn sản.
Tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng Có người thân mắc ung thư đại tràng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Có nhiều hơn một thành viên trong gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc ung thư trực tràng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Xạ trị ung thư . Xạ trị nhắm vào vùng bụng để điều trị các bệnh ung thư trước đó làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết.
7.2. Yếu tố có thể thay đổi

Thừa cân/béo phì: Những người béo phì có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn khoảng 30% so với người có cân nặng bình thường. Một người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên thường được coi là béo phì. Một người có BMI bằng hoặc lớn hơn 25 được coi là thừa cân
Một số loại chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ ( thịt bò, thịt lợn,..) và thịt chế biến( xúc xích, thịt hun khói), chất béo, ngũ cốc tinh chế (ví dụ gạo trắng, bột mì trắng) và đồ uống có hàm lượng calo cao trong thời gian dài có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn. Hoặc nấu thịt ở nhiệt độ rất cao ( chiên, nướng) sẽ tạo ra các chất làm tăng nguy cơ ung thư. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế hoặc tránh thịt đỏ, thịt chế biến và đồ uống có đường có thể làm giảm nguy cơ.
Hút thuốc: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ của tất cả các loại ung thư và nhiều bệnh nghiêm trọng khác. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn khoảng 18% so với người không hút thuốc.
Uống rượu: Uống rượu ở mức độ vừa phải đến nhiều có liên quan đến nguy cơ ung thư đại tràng và trực tràng cao gấp 1,2 đến 1,5 lần so với không uống rượu.
Bệnh đái tháo đường: Những người mắc bệnh đái tháo đường hoặc kháng insulin có nguy cơ mắc ung thư cao hơn
Biện pháp phòng ngừa ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng là bệnh có thể phòng ngừa được phần lớn nếu chúng ta thay đổi lối sống và duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ. Một số biện pháp đã được chứng minh hiệu quả bao gồm:
9.1. Thay đổi chế độ ăn uống: Tăng cường rau xanh, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ; hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và chất béo bão hòa.
9.2. Tập luyện thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện miễn dịch và giảm nguy cơ phát triển ung thư.
9.3. Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Đây là hai tác nhân gây hại trực tiếp cho niêm mạc đường tiêu hóa, làm tăng nguy cơ ung thư.
9.4. Khám sức khỏe và tầm soát định kỳ: Nội soi đại tràng là phương pháp hiệu quả để phát hiện polyp và tổn thương sớm. Việc loại bỏ polyp ngay từ đầu có thể ngăn chặn tiến triển thành ung thư.
9.5. Quản lý các bệnh lý mạn tính: Điều trị và theo dõi chặt chẽ bệnh viêm ruột, tiểu đường và béo phì nhằm hạn chế ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
Kết luận
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Nhận diện các yếu tố nguy cơ, thay đổi lối sống và thực hiện tầm soát định kỳ là những bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Thông điệp dành cho cộng đồng là: hãy chủ động chăm sóc hệ tiêu hóa, duy trì thói quen sinh hoạt khoa học và đi khám ngay khi có triệu chứng bất thường như rối loạn tiêu hóa, đi ngoài ra máu hay thay đổi thói quen đại tiện. Sự chủ động hôm nay chính là chìa khóa bảo vệ sức khỏe cho tương lai.
Địa chỉ khám và điều trị ung thư đại trực tràng uy tín tại Hà Nội
Trung tâm Phẫu thuật Gan mật - Tiêu hóa là một trong những cơ sở y tế hàng đầu trong tư vấn, tầm soát và điều trị các bệnh lý ung bướu đường tiêu hóa, đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Trung tâm triển khai toàn diện các phương pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến, giúp phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và tối ưu hóa kết quả điều trị cho người bệnh.
Trung tâm được thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện quốc tế, với phòng bệnh tiện nghi, riêng tư, đảm bảo vô khuẩn và an toàn tối đa. Người bệnh được chăm sóc trong môi trường thân thiện, giảm bớt áp lực và căng thẳng trong quá trình điều trị.
Đội ngũ y bác sĩ tại Trung tâm Phẫu thuật Gan mật - Tiêu hóa có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong điều trị các bệnh về gan. Các bác sĩ luôn cập nhật những tiến bộ y khoa mới nhất, áp dụng phác đồ điều trị theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Địa chỉ: Tầng 3 khoa Ngoại, phòng 213 Phòng khám Gan mật - Tiêu hóa, Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại: 0339 000 533 - Giám đốc: Tiến sĩ Bs Nguyễn Minh Trọng
Email: ganmat.nhietdoitw@gmail.com




Bình luận