Tất tần tật về Polyp túi mật: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị
- Trung tâm Phẫu thuật Gan mật & Tiêu hóa Nhiệt đới
- 21 thg 7
- 9 phút đọc
Polyp túi mật là những khối u nhỏ hoặc giả u phát triển trên niêm mạc bên trong túi mật. Hầu hết polyp túi mật (khoảng 92–95%) đều là lành tính, không có triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm ổ bụng định kỳ. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ (khoảng 5–8%) là polyp ác tính hoặc có nguy cơ tiến triển thành ung thư, đặc biệt khi polyp có kích thước lớn (trên 10–15mm) hoặc có đặc điểm bất thường. Do đó, việc tìm hiểu rõ về polyp túi mật là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho người dân.
Định nghĩa polyp túi mật
Polyp túi mật (hay còn gọi là u nhú niêm mạc túi mật) là tổn thương dạng u hoặc giả u nhô ra từ lớp niêm mạc của túi mật. Chúng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng thường gặp hơn ở người lớn tuổi.

Về cơ bản, polyp túi mật chia thành hai nhóm chính:
Polyp lành tính (trên 90%): Gồm các loại polyp tuyến (ví dụ u tuyến, adenoma), u cơ (ví dụ leiomyoma), u mỡ (lipoma) và các tổn thương giả u như polyp cholesterol, u cơ tuyến (adenomyomatosis) và polyp viêm. Những polyp này thường phát triển chậm và ít có xu hướng chuyển thành ác tính.
Polyp ác tính (khoảng 5–8%): Thường là ung thư biểu mô (adenocarcinoma) của túi mật hoặc hiếm gặp hơn là u sắc tố (melanoma) và các khối u di căn từ những ung thư khác. Loại này có khả năng xâm lấn, di căn, và tiên lượng rất xấu.
Việc xác định chính xác polyp nào là lành tính hay ác tính thường chỉ được thực hiện sau khi đã cắt bỏ túi mật và làm giải phẫu bệnh. Trên lâm sàng, các bác sĩ dựa vào kích thước, số lượng và hình thái của polyp để đánh giá sơ bộ nguy cơ.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ polyp túi mật
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra polyp túi mật vẫn chưa được làm rõ. Polyp túi mật được xem như sự phát triển bất thường của niêm mạc túi mật. Một số polyp dạng giả u (ví dụ polyp cholesterol) hình thành do sự lắng đọng cholesterol và triglycerid trong thành túi mật, còn polyp dạng sẹo (do viêm mạn tính) phát sinh khi có viêm túi mật lâu ngày. Ngoài ra, polyp cũng có thể do cơ chế tăng sinh của tế bào trong niêm mạc túi mật mà nguyên nhân vẫn đang được nghiên cứu.
Nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng xuất hiện polyp túi mật, gồm có:
Tuổi >40: Polyp túi mật gặp chủ yếu ở người trưởng thành trung niên trở lên.
Sỏi mật, viêm túi mật hoặc viêm đường mật: Các bệnh lý này có thể kích thích sự thay đổi niêm mạc túi mật và tạo điều kiện hình thành polyp.
Béo phì, rối loạn mỡ máu (cholesterol cao), đái tháo đường, tăng huyết áp: Những tình trạng chuyển hóa mạn tính này liên quan mật thiết đến nguy cơ polyp túi mật do tăng cholesterol và viêm mạn tính.
Viêm gan mạn tính (viêm gan B, C): Người bệnh viêm gan mạn có tần suất phát hiện polyp túi mật cao hơn bình thường.
Các yếu tố khác: Một số nghiên cứu cũng ghi nhận mối liên hệ giữa polyp và tình trạng hạ đường huyết lúc đói hoặc bệnh viêm gan mật sơ cứng nguyên phát (PSC).
Nhìn chung, bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ hoặc các bệnh lý gan mật đi kèm cần lưu ý tầm soát sớm polyp túi mật trong các kỳ khám sức khỏe định kỳ.
Triệu chứng polyp túi mật

Polyp túi mật thường tiến triển thầm lặng, hầu hết không gây triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, đa số bệnh nhân chỉ tình cờ phát hiện polyp khi đi siêu âm ổ bụng định kỳ hoặc khám sức khỏe tổng quát. Thống kê cho thấy chỉ có khoảng 6–7% trường hợp có triệu chứng lâm sàng.
Khi có triệu chứng, bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện giống sỏi mật hoặc viêm túi mật, như:
Đau tức vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị: Có thể âm ỉ hoặc cấp tính, đặc biệt sau ăn đồ nhiều dầu mỡ.
Buồn nôn, nôn mửa, chướng bụng, khó tiêu: Thường xuất hiện kèm với đau bụng, nhất là sau bữa ăn nhiều chất béo.
Sốt nhẹ, vàng da nhẹ (trong trường hợp polyp lớn gây tắc mật): Ít gặp hơn, thường do polyp kích thước lớn làm tắc ống mật hoặc kèm theo viêm túi mật mạn.
Cảm giác đầy bụng sau ăn: Do sự gia tăng khối u nhỏ cản trở hoạt động của túi mật.
Nhìn chung, các triệu chứng trên không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với bệnh lý sỏi mật hoặc viêm túi mật. Do vậy, chẩn đoán polyp túi mật chủ yếu dựa vào hình ảnh học hơn là biểu hiện lâm sàng.
Chẩn đoán polyp túi mật
Chẩn đoán polyp túi mật chủ yếu dựa trên các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Siêu âm ổ bụng là phương pháp cơ bản và hiệu quả nhất để phát hiện polyp túi mật nhờ độ nhạy cao, rẻ tiền và không xâm lấn. Trên siêu âm, polyp thường xuất hiện dưới dạng khối nội âm (iso- hoặc giảm âm) gắn chắc vào thành túi mật, có thể có bóng cản âm hoặc không. Siêu âm còn giúp đo được kích thước, số lượng và hình thái của các polyp.
Ngoài ra, nếu cần đánh giá kỹ hơn tính chất của polyp, bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật tiên tiến hơn:
Siêu âm nội soi (EUS): Giúp quan sát rõ tổ chức niêm mạc và cấu trúc của polyp do đầu dò siêu âm đặt rất gần thành túi mật.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Hữu ích khi cần khảo sát polyp lớn hoặc nghi ngờ có ung thư, giúp đánh giá lây lan sang mô xung quanh.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tạo ra hình ảnh chi tiết các mô mềm, dùng trong trường hợp polyp có đặc điểm bất thường trên siêu âm hoặc cần đánh giá giải phẫu tổng thể đường mật. MRI không dùng tia X và an toàn cho người bệnh, là một phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại.
Tuy vậy, không có kỹ thuật nào trong số trên có thể khẳng định chắc chắn polyp là lành tính hay ác tính; điều này chỉ có thể được xác định khi cắt bỏ mô bệnh và làm giải phẫu bệnh. Do đó, sau khi phát hiện polyp, bác sĩ thường dựa vào kích thước, hình thái, số lượng và dấu hiệu lâm sàng để quyết định phương án xử trí.
Khi nào cần theo dõi polyp túi mật và phẫu thuật cắt túi mật
Hầu hết polyp túi mật nhỏ (<10mm), không triệu chứng và có đặc điểm nghi ngờ là lành tính thường được theo dõi định kỳ bằng siêu âm. Khuyến cáo phổ biến là siêu âm đánh giá lại sau mỗi 6–12 tháng để xem polyp có thay đổi về kích thước hay số lượng không. Nếu polyp vẫn không tăng kích thước hoặc không có đặc điểm đáng ngại, người bệnh tiếp tục được theo dõi định kỳ.
Đặc biệt, ở người trẻ và không có yếu tố nguy cơ cao, việc ưu tiên theo dõi còn nhằm tránh phẫu thuật không cần thiết, vì cắt túi mật sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa chất béo về lâu dài.

Tuy nhiên, có nhiều trường hợp cần phải phẫu thuật cắt túi mật (thường bằng phương pháp nội soi) để phòng nguy cơ ung thư hoặc biến chứng. Những trường hợp này bao gồm:
Polyp có kích thước lớn (≥10–15mm): Nhiều nghiên cứu và khuyến cáo cho thấy polyp túi mật trên 10mm có nguy cơ ác tính cao hơn rõ rệt. Mayo Clinic khuyến nghị nên cắt bỏ khi polyp ≥10mm, và càng nên cắt bỏ nếu polyp ≥15mm vì nguy cơ ung thư cao hơn.
Tăng kích thước nhanh hoặc số lượng tăng qua theo dõi: Nếu phát hiện polyp đang phát triển nhanh hoặc số lượng polyp tăng lên trong các lần siêu âm liên tiếp (sau 3–6 tháng), đây là dấu hiệu cần phẫu thuật.
Polyp đơn độc, không cuống, có hình dạng không đều: Các polyp đơn độc (đặc biệt trên 10mm), không có cuống hay có hình dạng bất thường, kèm theo dấu hiệu lâm sàng (sốt, đau bụng tái phát) thường được chỉ định cắt bỏ túi mật vì tiềm ẩn ác tính.
Có sỏi mật hoặc viêm đường mật mạn tính: Nếu bên cạnh polyp còn có sỏi mật hoặc bệnh lý đường mật xơ cứng nguyên phát, nguy cơ chuyển thành ung thư tăng thêm, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật sớm để phòng ngừa biến chứng.
Triệu chứng lâm sàng rõ rệt: Polyp túi mật gây đau bụng dữ dội, nôn mửa hoặc sốt kéo dài không đáp ứng điều trị bảo tồn cũng là chỉ định mổ sớm.
Hiện nay, phẫu thuật cắt túi mật nội soi là tiêu chuẩn để điều trị polyp túi mật khi cần can thiệp. Phương pháp này ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu biến chứng so với mổ mở. Cắt túi mật dự phòng có thể ngăn ngừa nguy cơ ung thư túi mật phát triển ở những trường hợp polyp có đặc điểm nguy cơ cao.
Biến chứng và nguy cơ ung thư túi mật
Mặc dù đa số polyp túi mật là lành tính, nhưng không nên chủ quan vì biến chứng nguy hiểm nhất là ung thư túi mật. Ung thư túi mật phát triển từ niêm mạc túi mật và thường có tiên lượng rất xấu do phát hiện muộn. Có một số dấu hiệu liên quan đến việc polyp có thể hóa ác:
Kích thước polyp lớn: Polyp >10mm đặc biệt trên 15mm có tỉ lệ tiến triển thành ung thư cao hơn đáng kể. Mayo Clinic lưu ý polyp lớn trên ~12mm (½ inch) hoặc trên ~18mm (¾ inch) là những mốc nguy cơ cần phải cắt bỏ.
Polyp đơn độc, không cuống: Các nghiên cứu cho thấy polyp đơn lẻ, bám sát thành túi mật (không có cuống) có khả năng ác tính cao hơn so với nhiều polyp nhỏ rời rạc.
Thời gian tồn tại lâu hoặc tăng kích thước nhanh: Sự gia tăng kích thước qua các lần siêu âm là dấu hiệu cảnh báo đáng ngại.
Yếu tố đi kèm: Như đã đề cập, polyp kèm sỏi mật, viêm túi mật mạn hoặc viêm đường mật sơ cứng nguyên phát làm tăng nguy cơ ác tính.
Ngoài nguy cơ ung thư, polyp túi mật cũng có thể gây viêm túi mật hoặc tắc nghẽn dẫn lưu mật, từ đó tạo điều kiện hình thành sỏi mật và viêm túi mật cấp. Chính vì vậy, việc phát hiện và xử trí kịp thời polyp có đặc điểm nguy cơ cao là rất quan trọng để tránh hậu quả nghiêm trọng.

Lời khuyên chuyên gia và tầm soát định kỳ
Người dân nên khám sức khỏe tổng quát định kỳ, trong đó có siêu âm ổ bụng để sàng lọc các bệnh lý về đường mật và gan như polyp túi mật. Đặc biệt, những người có các yếu tố nguy cơ nêu trên nên chủ động kiểm tra định kỳ hàng năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Nếu phát hiện polyp túi mật, người bệnh cần tuân thủ lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa: theo dõi sát qua siêu âm định kỳ hoặc thực hiện phẫu thuật khi polyp có dấu hiệu bất thường. Điều này giúp phát hiện sớm các thay đổi ác tính và xử trí kịp thời. Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh (giảm cân nếu béo phì, kiểm soát đường huyết và mỡ máu, hạn chế rượu bia) sẽ góp phần làm giảm nguy cơ tiến triển của bệnh lý túi mật.
Kết luận
Polyp túi mật là bệnh lý khá phổ biến và hầu hết các trường hợp đều lành tính. Tuy nhiên, vì có khả năng biến chứng thành ung thư túi mật trong một số trường hợp đặc biệt, người bệnh không nên chủ quan. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị polyp túi mật sẽ giúp mỗi người phòng ngừa bệnh hiệu quả hơn. Điều quan trọng là chúng ta cần khám sức khỏe định kỳ, siêu âm ổ bụng và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi phát hiện polyp.
Hãy bảo vệ sức khỏe của bạn bằng cách thực hiện tầm soát và quản lý kịp thời polyp túi mật – một bước đơn giản nhưng có thể ngăn chặn những nguy cơ nghiêm trọng trong tương lai. Các chuyên gia Trung tâm Gan mật & Tiêu hóa, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.
